Phật giáo thờ ai? Giáo lý Phật giáo? Ý nghĩa của Phật giáo?

bởi huy.nguyen
4.4/5 - (5 bình chọn)

Mời các bạn xem danh sách tổng hợp đạo phật thờ ai hay nhất và đầy đủ nhất

1. Phật giáo là gì?

Đạo là tâm, Phật là tánh của Phật, Đạo là lời dạy của Đức Phật giúp thức tỉnh, giác ngộ con người trở về với chân tâm vốn có của mình.

Đạo Phật bắt nguồn từ Ấn Độ cách đây hơn 2000 năm, khi Đức Phật Tất Đạt Đa Thích Ca Mâu Ni thành đạo lúc 35 tuổi. Sau gần 250 năm niết bàn, Phật giáo đã trở thành một tôn giáo phổ biến ở Ấn Độ và trên thế giới.

Đạo Phật về bản chất không phải là một hệ thống tín ngưỡng tôn giáo do một thế lực siêu nhiên nào đó tạo ra. Phật tử cũng không nên mù quáng tin vào bất cứ điều gì.

Phật tử tin tưởng Đức Phật vì Ngài đã tìm ra con đường giải thoát, cứu khổ và cứu nạn trong cuộc đời.

Như vậy, đạo Phật là một nền giáo lý dạy cho chúng ta chân lý của vũ trụ, nhân sinh, tâm linh và giải thoát. Giúp ta biết được vũ trụ được thành tựu và hoại diệt như thế nào.

Cuộc sống con người cho chúng ta thấy có hữu tình và phi hữu tình. Đạo Tâm giúp ta hiểu lòng từ bi và sự thánh thiện. Giải thoát dạy chúng ta cách tu tập chuyển phàm thành Phật.

Đạo Phật dạy chúng ta cách thành Phật, rũ bỏ đau khổ và được an vui. Nhiều người không hiểu cho rằng đạo Phật là mê tín nên nhiều người đánh mất cơ hội tu thành Phật, phải chịu lục đạo luân hồi, luôn trong vòng luẩn quẩn khó thoát ra.

2. Nguồn gốc của Phật giáo:

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người sáng lập đầu tiên của Phật giáo. Câu chuyện về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, thái tử Tất Đạt Đa rời bỏ ngai vàng giàu sang để tìm đường tu hành đã trở thành một giai thoại được lưu truyền mãi mãi.

Phụ Thân của ngài là Tịnh Phạn, mẫu thân ngài là Ma Gia. Câu chuyện về cuộc đời Ngài đã như mang một sứ mệnh khác thường. Ông được sinh ra một cách kỳ diệu, mẹ ông mơ thấy một con voi trắng có sáu ngà đi vào bên hông và A Tư Đà thông thái đã tiên tri rằng đứa trẻ sinh ra sẽ là một vị vua vĩ đại hoặc một nhà hiền triết cao quý. Ngày sinh của Ngài cũng là ngày mẹ Ngài qua đời trong một khu vườn Lâm Tỳ Ni. Ngài bước đi bảy bước lúc đản sanh và nói “ ta đã đến nơi”.

Vì sinh ra trong một gia đình hoàng tộc nên anh ấy có một tuổi thơ hạnh phúc. Ông kết hôn với Da Du Đà La và có một con trai tên là La Hầu La. Tuy nhiên, vào năm 29 tuổi, ông từ bỏ cuộc sống hiện tại và di sản hoàng gia để trở thành một tầm đạo lang thang đầy tham vọng tìm kiếm chân lý của cuộc sống thực.

3. Lịch sử phát triển của đạo phật:

Kể từ lúc Ngài Tất Đạt Đa từ bỏ mọi hạnh phúc, quyền lực và tiện nghi vật chất để đi tìm sự giải thoát. Ngài đã dành hết thời gian của mình cho công cuộc hoằng hóa độ sanh. Ngài đã đi khắp Ấn Độ cổ đại từ Bắc Cực dưới chân dãy Himalaya đến Cực Nam dọc theo sông Hằng.

Tròn quá trình lang thang tìm kiếm chân lý giá trị của hạnh phúc, của giải thoát, Ngài suy nghĩ về giáo lý giải thoát sâu kín, khó thấy, khó chứng, tịch tịnh cao thượng, siêu lý luận, ly dục, vô ngã mà Ngài đã chứng đắc.

Khi Ngài nhận ra rằng những thứ mà chúng sinh vô cùng yêu thích là ái dục, thành kiến, chấp ngã,…Ngài tự hỏi làm thế nào để mọi người dễ dàng chấp nhận và hiểu lời dạy này hơn? Bằng trí tuệ giác ngộ sâu xa của mình, Đức Phật đã dâng ba lời nguyện và nguyện bảo vệ giáo lý của Phạm thiên và đánh trống Chánh pháp – bắt đầu sứ mệnh của mình.

Đây cũng là lúc Ngài tuyên bố với bốn phương ba chiều rằng con đường cứu độ, con đường sinh tử và cõi Niết bàn đã mở, bánh xe Phật Pháp bắt đầu chuyển động. Đạo Phật ra đời từ đây và phát triển rực rỡ cho đến ngày nay.

Mặc dù Phật giáo không bao giờ tổ chức một phong trào truyền giáo, nhưng giáo lý của Đức Phật đã lan truyền rất xa, đầu tiên là ở tiểu lục địa Ấn Độ và sau đó dần dần lan rộng khắp châu Á.

Khi bước vào mỗi đất nước mới, nền văn hóa mới, đạo Phật thay đổi theo tâm lý của người dân vùng đó, nhưng vẫn bảo tồn trọn vẹn những điểm quan trọng là bản chất, trí tuệ và từ bi. Đạo Phật không có người lãnh đạo như vui tôi, đại diện là các Tăng Ni đã tu học, hiểu sâu Phật pháp và là người hướng dẫn tinh thần cho quý Phật tử và đạo hữu.

Có hai nhánh chính của Phật giáo, Tiểu thừa và Đại thừa. Tiểu thừa nhấn mạnh sự giải thoát cá nhân, trong khi Đại thừa nhấn mạnh việc thực hành trở thành một vị Phật toàn giác để cứu độ chúng sinh. Mỗi nhánh lại được chia thành nhiều nhánh. Tuy nhiên, ngày nay, Phật giáo Nguyên thủy chỉ còn ba hình thức chính là Tiểu thừa ở Đông Nam Á và hai nhánh của Đại thừa là truyền thống Phật giáo Trung Quốc và Tây Tạng.

Sự truyền bá Phật giáo ở hầu hết các nơi diễn ra trong hòa bình trên nhiều phương diện. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã tạo tiền lệ bằng cách chia sẻ tầm nhìn của mình với những người muốn học hỏi, bất kể quốc gia hay ngôn ngữ nào. Ngài không khuyến khích người khác từ bỏ đức tin của họ hoặc chuyển đổi sang một đức tin mới. Ngài chỉ cố gắng giúp đỡ tất cả chúng sinh vượt qua khổ đau, đoạn trừ vô minh và trở nên giải thoát. Có lẽ chính vì mục đích tốt đẹp này mà Phật giáo đã ra đời và phát triển bền vững cho đến hôm nay và mai sau.

4. Giáo lý của đạo Phật:

Giáo lý của đạo Phật gồm trong 3 tạng kinh điển là Kinh, Luật, Luận.

Kinh: Kinh là lời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni khi Ngài còn tại thế để giáo hóa chúng sinh đoạn tận phiền não và đạt đến Niết bàn.

Luật: Luật là những giới luật mà Đức Phật đặt ra cho các đệ tử của Ngài để họ ngăn ác, làm các điều thiện và tu thân thanh tịnh.

Luận: là bộ sách phần lớn do các đệ tử Phật viết ra để giải thích rõ nghĩa mầu nhiệm của kinh, luật, hoặc để xác định bản chất, đặc tính của các pháp, để phân biệt chánh pháp và tà đạo, khiến cho người đời khỏi nhận lầm phải trái, chánh tà.

Tam tạng Kinh điển có thể được chia thành hai loại: Đại thừa và Tiểu thừa.

Chữ Thừa có nghĩa là chở, có nơi còn gọi là Thặng, nghĩa là cổ xe. Thừa hay Thặng đều có nghĩa như sau: Giáo pháp của Đức Phật có công năng là phương tiện đưa chúng sinh từ cõi trần tục đến cảnh giới thanh tịnh an vui hạnh phúc, từ biển luân hồi đến Niết bàn, quyết định đường đi.

Đại thừa giống như một cỗ xe lớn, có thể chở nhiều người cùng một lúc; Trái lại, Tiểu Thừa giống như một cỗ xe nhỏ, mỗi lần chỉ chở được vài người.

Sở dĩ Phật giáo được chia thành Đại thừa và Tiểu thừa là vì căn cơ và nguyện vọng của chúng sinh không giống nhau. Người thấy mình đủ sức chỉ xả phần mình, như chiếc xe nhỏ chở được ít người, thì tu theo giáo lý Tiểu thừa.

Những người hận ra mình có thể giải thoát mình và người khác khỏi sinh tử luân hồi, tự nguyện cứu mình và người đến Niết bàn, giống như cỗ xe lớn, được chở bởi nhiều người tu theo Đại thừa cùng một lúc. Đối với hạng người này, tất cả phiền não đều biết rõ, sinh tử đều như huyện hóa, cho nên không an chịu sớm an vui ở vị quả cuối cùng của mình, mà thường độ sanh không bao giờ biết mệt mỏi, và vì nhận thấy chúng sinh còn khổ nên mình chưa thể an vui.

5. Ý nghĩa của Phật giáo:

Phật giáo dựa trên kinh nghiệm cá nhân, lý trí, thực hành, đạo đức và trí tuệ. Đó là, không cần thiết phải làm hài lòng hoặc tâng bốc Thượng đế hoặc các thầy tu; không cần mù quáng chạy theo những giáo điều, phong tục, kinh sách hay những nghi lễ vô nghĩa. Đạo Phật không phải là vấn đề tín ngưỡng và thờ cúng. Phật giáo là một cách khoa học để nghiên cứu cuộc sống và thế giới.

Phật giáo có thể được tiếp cận và thực hành theo nhiều cách khác nhau. Phật giáo được cho là một tôn giáo. Nhưng vì Phật giáo không chứa ý tưởng tôn thờ những người sáng tạo, nên nhiều người coi từ này theo định nghĩa ngôn ngữ không phải là một tôn giáo, mà là một triết học. Phật giáo nhấn mạnh đến sự hoàn thiện bản thân và tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc trong chính mình hơn là dựa vào người khác.

Có nhiều cách tiếp cận Phật giáo với giáo lý rõ ràng và được ghi chép đầy đủ trong kinh điển. Mục đích của nó cũng rất rõ ràng. Đó là tìm kiếm sự giải thoát từng phần (hạnh phúc) và hướng tới sự giải thoát hoàn toàn (hạnh phúc). Nó mang lại lợi ích to lớn và lớn nhất cho những ai thực hành theo giới luật của Phật giáo.

You may also like